TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

action face au changement climatique

climate change policy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climate policy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

policy for responding to climate change

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

action face au changement climatique

Klimapolitik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klimaschutzpolitik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

action face au changement climatique

action face au changement climatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

politique en matière de changement climatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action face au changement climatique,politique en matière de changement climatique /ENVIR/

[DE] Klimapolitik; Klimaschutzpolitik

[EN] climate change policy; climate policy; policy for responding to climate change

[FR] action face au changement climatique; politique en matière de changement climatique