Việt
Bãi phục vụ
Anh
Service area
servicing location
servicing area
Đức
Wartungsplatz
Versorgungsgebiet
Pháp
Aire de service
zone de desserte
aire de service /TECH/
[DE] Wartungsplatz
[EN] servicing location
[FR] aire de service
aire de service,zone de desserte
[DE] Versorgungsgebiet
[EN] service area; servicing area
[FR] aire de service; zone de desserte
[EN] Service area
[VI] Bãi phục vụ
[FR] Aire de service
[VI] Bãi bố trí tách khỏi đường gồm có các dịch vụ: ăn uống, du lịch, sửa chữa và cung cấp xăng dầu, y tế...