Việt
Ameriđi
Anh
americium
Đức
Americium
Pháp
américium
Un Amérindien
Môt thổ dân châu Mỹ.
Les Amérindiens
Những nhóm tộc nguôi thổ dân châu Mỹ.
américium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Americium
[EN] americium
[FR] américium
américium [ameRÎsjom] n.m. HOẤ Amêrixium. amérindien, ienne [ameRêdjê, jen] adj. Thuộc thổ dân châu Mỹ. Subst. Un Amérindien: Môt thổ dân châu Mỹ. N.m.pl. Les Amérindiens: Những nhóm tộc nguôi thổ dân châu Mỹ.
[VI] Ameriđi