TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

américium

Ameriđi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

américium

americium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

américium

Americium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

américium

américium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un Amérindien

Môt thổ dân châu Mỹ.

Les Amérindiens

Những nhóm tộc nguôi thổ dân châu Mỹ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

américium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Americium

[EN] americium

[FR] américium

américium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Americium

[EN] americium

[FR] américium

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

américium

américium [ameRÎsjom] n.m. HOẤ Amêrixium. amérindien, ienne [ameRêdjê, jen] adj. Thuộc thổ dân châu Mỹ. Subst. Un Amérindien: Môt thổ dân châu Mỹ. N.m.pl. Les Amérindiens: Những nhóm tộc nguôi thổ dân châu Mỹ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

americium

[DE] Americium

[VI] Ameriđi

[FR] américium