TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amble

amble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amble

Passgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amble

amble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’ours va 1’amble

Con gấu di nưóc chập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amble /SCIENCE/

[DE] Passgang

[EN] amble

[FR] amble

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amble

amble [Sbl] n. m. Nuớc chập (cách đi của một số động vật bốn chân bằng cách cử động đồng thơi hai chân cùng một phía). L’ours va 1’amble: Con gấu di nưóc chập.