Anh
amble
Đức
Passgang
Pháp
L’ours va 1’amble
Con gấu di nưóc chập.
amble /SCIENCE/
[DE] Passgang
[EN] amble
[FR] amble
amble [Sbl] n. m. Nuớc chập (cách đi của một số động vật bốn chân bằng cách cử động đồng thơi hai chân cùng một phía). L’ours va 1’amble: Con gấu di nưóc chập.