TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ambulance

ambulance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambulance vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rescue vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ambulance

Krankenwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krankentransportwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notfallwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rettungswagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanitätswagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ambulance

ambulance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

véhicule de sauvetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ambulance de campagne

Trạm cấp cứu chiến dịch.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambulance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Krankenwagen

[EN] ambulance

[FR] ambulance

ambulance,véhicule de sauvetage /TECH/

[DE] Krankentransportwagen; Notfallwagen; Rettungswagen; Sanitätswagen

[EN] ambulance vehicle; rescue vehicle

[FR] ambulance; véhicule de sauvetage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ambulance

ambulance [õbylõs] n. f. 1. cố. Trạm cứu thương tạm thơi, lưu động (để sơ cứu những nguòi bị thương ở chiến trường). Ambulance de campagne: Trạm cấp cứu chiến dịch. 2. Xe cứu thương.