Anh
furnishing
Đức
Innenausstattung
Pháp
ameublement
Un ameublement ultramoderne
Một tổng thể dồ dạc nội thất cục kỳ hiện dại.
ameublement /INDUSTRY-METAL/
[DE] Innenausstattung
[EN] furnishing
[FR] ameublement
ameublement [amœblamS] n.m. Đồ đạc trong nhà, đồ đạc nội thất. Un ameublement ultramoderne: Một tổng thể dồ dạc nội thất cục kỳ hiện dại.