Đức
Bereich
Pháp
ampleur
Cette manche a trop d’ampleur
Ong tay áo này quá rộng.
On mesure l’ampleur de la crise
Người ta tính toán tầm rộng lón của cuộc khủng hoảng.
ampleur [SplœR] n.f. 1. Tính chất rộng, _ x sự rộng. Cette manche a trop d’ampleur: Ong tay áo này quá rộng. 2. Tầm quan trọng, tầm rộng. On mesure l’ampleur de la crise: Người ta tính toán tầm rộng lón của cuộc khủng hoảng.