TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

ampleur

Bereich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ampleur

ampleur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cette manche a trop d’ampleur

Ong tay áo này quá rộng.

On mesure l’ampleur de la crise

Người ta tính toán tầm rộng lón của cuộc khủng hoảng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ampleur

ampleur

Bereich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ampleur

ampleur [SplœR] n.f. 1. Tính chất rộng, _ x sự rộng. Cette manche a trop d’ampleur: Ong tay áo này quá rộng. 2. Tầm quan trọng, tầm rộng. On mesure l’ampleur de la crise: Người ta tính toán tầm rộng lón của cuộc khủng hoảng.