Anh
cutoff hole
Đức
Abreissen
Lochamputieren
Pháp
amputation
decapitation
Amputation d’une jambe, d’un sein
Sự cắt cụt một cang chân, sự .cắt vú.
amputation,decapitation /ENERGY-MINING/
[DE] Abreissen; Lochamputieren
[EN] cutoff hole
[FR] amputation; decapitation
amputation [ôpytasjô] n.f. 1. PHÁU Sự cắt cụt (chần tay, một đoạn chân tay, một bộ phận). Amputation d’une jambe, d’un sein: Sự cắt cụt một cang chân, sự .cắt vú. 2. Bóng Amputation d’un texte: Sự cắt xén một bài văn.