Việt
phi điều hòa
Anh
anharmonic
Đức
anharmonisch
Pháp
anharmonique
[DE] anharmonisch
[VI] phi điều hòa
[EN] anharmonic
[FR] anharmonique
anharmonique [anaRmonik] adj. HÌNH Rapport anharmonique: Tỷ số phi điều hồa.