Anh
antiparallel
Đức
Antiparallele
Pháp
antiparallèle
antiparallèle /SCIENCE/
[DE] antiparallel
[EN] antiparallel
[FR] antiparallèle
antiparallèle [StipaRalel] adj. HÌNH Droites antiparallèles: Các đuòng thẳng đối song (các đuòng thăng không song song vói nhau nhung lại tạo vói hai đuòng thẳng khác những góc băng nhau).