Đức
Antithese
Gegensatz
Pháp
antithèse
L’anarchie est l’antithese de la dictature
Tình trạng vô chính phủ là diều ngưọc lại vói nạn độc tài.
Antithese, Gegensatz
antithèse [ütitez] n.f. 1. Phép đối ngẫu, đối cách. 2. Cái trái nguợc, điều ngược lại, L’anarchie est l’antithese de la dictature: Tình trạng vô chính phủ là diều ngưọc lại vói nạn độc tài. 3. TRIÊT Phản đề.