TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

apesanteur

agravic state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weightlessness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zero-g condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apesanteur

Schwerelosigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichtslosigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

apesanteur

apesanteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etat d’apesanteur

Tình trạng không trọng lượng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apesanteur

apesanteur

Gewichtslosigkeit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apesanteur /SCIENCE/

[DE] Schwerelosigkeit

[EN] agravic state; weightlessness; zero-g condition

[FR] apesanteur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apesanteur

apesanteur [apszôtœR] n.f. KHGGIAN Sự không trọng lượng. Etat d’apesanteur: Tình trạng không trọng lượng.