TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

apparence

Äußere

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

apparence

apparence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’immeuble a belle apparence

Ngôi nhà có bề ngoài dẹp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apparence

apparence

Äußere

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apparence

apparence [apaRõs] n.f. 1. Bề ngoài; cách lộ hình. L’immeuble a belle apparence: Ngôi nhà có bề ngoài dẹp. Đồng air, aspect, mine, tournure. 2. vẻ bề ngoài (không phải là thực chât). Cette table n’a Çju’une apparence de solidité: Cái bàn ẩy chỉ chắc b vé bề ngoài (trông thì có vẻ chắc). Il ne faut pas se fier aux apparences: Không nên tin vào vè bề ngoài. Đồng façade, dehors. > Loc. adv. En apparence: Theo bề ngoài, nhìn bề ngoài. 3. TR1ÊT Hiện tuọng bề ngoài.