apparence
apparence [apaRõs] n.f. 1. Bề ngoài; cách lộ hình. L’immeuble a belle apparence: Ngôi nhà có bề ngoài dẹp. Đồng air, aspect, mine, tournure. 2. vẻ bề ngoài (không phải là thực chât). Cette table n’a Çju’une apparence de solidité: Cái bàn ẩy chỉ chắc b vé bề ngoài (trông thì có vẻ chắc). Il ne faut pas se fier aux apparences: Không nên tin vào vè bề ngoài. Đồng façade, dehors. > Loc. adv. En apparence: Theo bề ngoài, nhìn bề ngoài. 3. TR1ÊT Hiện tuọng bề ngoài.