TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

apparition

Erscheinung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sichtbarwerden

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

apparition

apparition

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Apparitions de la Vierge à Lourdes

Những sư hiên hình của Thánh mẫu Đồng Trinh ó Lourdes.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apparition

apparition

Erscheinung, Sichtbarwerden

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apparition

apparition [apaRÎsjô] n.f. 1. Sự hiện ra, sự xuất hiện. Ne faire qu’une apparition: Chỉ xuất hiện một thoáng. 2. Sự hiện hình. Apparitions de la Vierge à Lourdes: Những sư hiên hình của Thánh mẫu Đồng Trinh ó Lourdes.