Đức
Erscheinung
Sichtbarwerden
Pháp
apparition
Apparitions de la Vierge à Lourdes
Những sư hiên hình của Thánh mẫu Đồng Trinh ó Lourdes.
Erscheinung, Sichtbarwerden
apparition [apaRÎsjô] n.f. 1. Sự hiện ra, sự xuất hiện. Ne faire qu’une apparition: Chỉ xuất hiện một thoáng. 2. Sự hiện hình. Apparitions de la Vierge à Lourdes: Những sư hiên hình của Thánh mẫu Đồng Trinh ó Lourdes.