approximation
approximation [apRoksimasjô] n. f. Sự uóc chừng, sự phỏng chừng. Dites-moi par approximation ce que vaut ceci: Nói phỏng chừng cho tôi biết cái này giá trị ở chỗ nào. En première approximation: Theo sự phồng tính dầu tiên. Trái exactitude, précision. > TOÁN Calcul par approximations successives: Cách tính đúng dần.