TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

approximation

Annäherung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Approximation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Näherung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

approximation

approximation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

approximation

approximation

Annäherung, Approximation, Näherung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

approximation

approximation [apRoksimasjô] n. f. Sự uóc chừng, sự phỏng chừng. Dites-moi par approximation ce que vaut ceci: Nói phỏng chừng cho tôi biết cái này giá trị ở chỗ nào. En première approximation: Theo sự phồng tính dầu tiên. Trái exactitude, précision. > TOÁN Calcul par approximations successives: Cách tính đúng dần.