TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

aptitude

Kapazität

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

aptitude

aptitude

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des aptitudes pour le dessin

Các năng khiếu về hội họa.

Un C.A.P. de menuisier, d’électricien

Một giấy chứng nhận tay nghề thợ mộc, thợ diện.

Aptitude à succéder

Tư cách thừa kế họp pháp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aptitude

aptitude

Kapazität

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aptitude

aptitude [aptityd] n. f. 1. Năng khiếu. Des aptitudes pour le dessin: Các năng khiếu về hội họa. 2. Năng lực, khả năng, trình độ tinh thông. Certificat d’aptitude professionnelle (C.A.P.): Giấy chứng nhận trình dò nghề nghiệp (đuợc câp sau một khóa đào tạo). Un C.A.P. de menuisier, d’électricien: Một giấy chứng nhận tay nghề thợ mộc, thợ diện. 3. LUẬT Tư cách họp pháp. Aptitude à succéder: Tư cách thừa kế họp pháp.