aptitude
aptitude [aptityd] n. f. 1. Năng khiếu. Des aptitudes pour le dessin: Các năng khiếu về hội họa. 2. Năng lực, khả năng, trình độ tinh thông. Certificat d’aptitude professionnelle (C.A.P.): Giấy chứng nhận trình dò nghề nghiệp (đuợc câp sau một khóa đào tạo). Un C.A.P. de menuisier, d’électricien: Một giấy chứng nhận tay nghề thợ mộc, thợ diện. 3. LUẬT Tư cách họp pháp. Aptitude à succéder: Tư cách thừa kế họp pháp.