TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arabe

Ả Rập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arabe

Arabic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arab horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arabian

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arabian horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arabe

Arabisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Araberpferd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arabe

arabe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheval arabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arabe,cheval arabe /SCIENCE/

[DE] Araberpferd

[EN] Arab horse; Arabian; Arabian horse

[FR] arabe; cheval arabe

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arabe

[DE] Arabisch

[EN] Arabic

[FR] Arabe

[VI] Ả Rập

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arabe

arabe [aRab] 1. adj. Thuộc A Rập; thuộc các dân tộc nói tiếng A Rập (vùng quanh Địa Trung Hải). L’écriture arabe: Chữ viết A Rập. L’art arabe: Nghệ thuật A Rập. -Les pays arabes: Các nước A Rập. -Subst. Cư dân, nguôi gốc ở một nước A Rập. Un, une Arabe: Một ngưòi A Rập. > Chiffres arabes: Các chữ số A Rập. > Cheval arabe: Ngựa A Rập. 2. n. m. L’arabe: Tiếng A Rập, ngôn ngữ A Rập. Arabe littéral, dialectal, maghrébin: Tiếng A Rập văn học, A Rập thổ ngữ, tiếng A Rập vùng Ma-grép. Arabe classique, moderne: Tiếng A Rập cố diển, hiện dại.