arabe
arabe [aRab] 1. adj. Thuộc A Rập; thuộc các dân tộc nói tiếng A Rập (vùng quanh Địa Trung Hải). L’écriture arabe: Chữ viết A Rập. L’art arabe: Nghệ thuật A Rập. -Les pays arabes: Các nước A Rập. -Subst. Cư dân, nguôi gốc ở một nước A Rập. Un, une Arabe: Một ngưòi A Rập. > Chiffres arabes: Các chữ số A Rập. > Cheval arabe: Ngựa A Rập. 2. n. m. L’arabe: Tiếng A Rập, ngôn ngữ A Rập. Arabe littéral, dialectal, maghrébin: Tiếng A Rập văn học, A Rập thổ ngữ, tiếng A Rập vùng Ma-grép. Arabe classique, moderne: Tiếng A Rập cố diển, hiện dại.