Anh
leer
tunnel lehr
Đức
Kanalkühlofen
Kühlbahn
Tunnelkühlofen
Pháp
arche
tunnel de recuisson
arche,tunnel de recuisson /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kanalkühlofen; Kühlbahn; Tunnelkühlofen
[EN] leer; tunnel lehr
[FR] arche; tunnel de recuisson
1. arche [aRj] n. f. KTRÚC Vbm cầu.
2. arche [aRj] n. f. SỨ TON 1. Arche de Noé: Con tàu của Nôê (để tránh nạn Đại hồng thủy). 2. Arche d’alliance, arche sainte: Tráp chúa pháp điển của người Do Thái xua.