TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

arrêt sur image

still playback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop-motion picture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop-tape motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arrêt sur image

feststehendes Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arrêt sur image

arrêt sur image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêt sur image,image fixe /IT-TECH/

[DE] feststehendes Bild

[EN] still playback; stop-motion picture; stop-tape motion

[FR] arrêt sur image; image fixe