TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

arrivé

arrivé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arrivée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un artiste arrivé

Một nghệ sĩ dã thanh danh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arrivé,arrivée

arrivé, ée [aRive] adj. Thành đạt, thành danh. Un artiste arrivé: Một nghệ sĩ dã thanh danh.