Pháp
arroseur
arroseuse
Arroseuse municipale
.Xe tưới dường thành phố.
arroseur,arroseuse
arroseur, euse [aRozœn, 0z] n. 1. Ngubi tưới. Máy tưới. 3. n. f. Xe phun nước rủa đường; xe tưới đưòng. Arroseuse municipale:.Xe tưới dường thành phố.