artifice
artifice [aRtifis] n. m. 1. Tài khéo léo. Artifice de style: Sự khéo léo của phong cách. 2. Biện pháp ít chân chất; kiểu giả tạo. Les artifices d’une coquette: Các kiểu giả tạo của một bà làm dỏm. 3. Pièce d’artifice: Hỗn họp các chất cháy có lủa nhiều màu. > Feu d’artifice: Pháo hoa; pháo bông. > Bóng C’est un feu d’artifice: Đó là cả một chuỗi khéo léo; đó là cả một sự tài hoa.