artificiel,artificielle
artificiel, elle [aRtifisjel] adj. 1. Nhân tạo. Des fleurs artificielles: Các hoa giả. Un rein artificiel, une jambe artificielle: Một quả thận nhân tạo, một chân giả. 2. Bóng Thiếu giản dị, cầu kỳ. Style artificiel: Văn phòng cầu kỳ. 3. KỸ Nhân tạo (đối lập với tổng họp). Textile artificiel: vải nhân tạo.