Anh
to dewater
Đức
entwässern
Pháp
assécher
déshydrater
Assécher un marais
Làm cạn một cái đầm.
Ce rocher assèche à marée basse
Mỏm dá này nằm trên can khi nuóc triều xuống thấp.
assécher,déshydrater /INDUSTRY-CHEM/
[DE] entwässern
[EN] to dewater
[FR] assécher; déshydrater
assécher [aseje] V. tr. [16] Làm cho khô cạn. Assécher un marais: Làm cạn một cái đầm. > V. intr. Ce rocher assèche à marée basse: Mỏm dá này nằm trên can khi nuóc triều xuống thấp.