Anh
collating machine
collator
gatherer
gathering machine
Đức
Zusammentragmaschine
Pháp
assembleuse
assembleur
assembleur,assembleuse
assembleur, euse [asãbloeR, 0Z] n. 1. Nguôi nhóm họp; nguòi triệu tập họp. > KỸ Thợ ghép các tơ sách. 2. n. f. Máy xếp cấc tơ đã in. 3. n. m. TIN Chuông trình dịch hợp ngữ.
assembleuse /TECH/
[DE] Zusammentragmaschine
[EN] collating machine; collator; gatherer; gathering machine
[FR] assembleuse