Việt
máy tiêu âm
bộ triệt âm
Anh
ear-deafening
deafener
Đức
ohrenbetaeubend
ohrenbetäubender
Pháp
assourdissant
[DE] ohrenbetäubender
[VI] máy tiêu âm; bộ triệt âm
[EN] deafener
[FR] assourdissant
assourdissant /SCIENCE/
[DE] ohrenbetaeubend
[EN] ear-deafening