Anh
astronomer
Đức
Astronom
Pháp
astronome
Des sommes astronomiques
Những số tiền quá lớn.
astronome /SCIENCE/
[DE] Astronom
[EN] astronomer
[FR] astronome
astronome [astRonom] n. Nhà thiên văn. astronomie [astRanami] n. f. Thiên văn học astronomique [astRanamik] adj. 1. Thuộc thiên văn. 2. Bóng Quá chừng, quá cỡ, quá lớn. Des sommes astronomiques: Những số tiền quá lớn.