TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

atome

atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atome

Atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atome

atome

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formule atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’homme est un atome dans l’univers

Người là vật cực nhỏ trong vũ trụ.

L’atome dans le Marché commun

Năng lượng nguyên từ trong Khối thị trường chung.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atome /SCIENCE/

[DE] Atom

[EN] atom

[FR] atome

atome,formule atomique /IT-TECH/

[DE] Atom

[EN] atom

[FR] atome; formule atomique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

atome

atome [atom] n. m. 1. HOÁ Nguyên tử. > Bóng Vật cực bé. L’homme est un atome dans l’univers: Người là vật cực nhỏ trong vũ trụ. 2. Par ext. L’atome: Năng lượng nguyên tử; các ứng dụng năng lượng nguyên tử. L’atome dans le Marché commun: Năng lượng nguyên từ trong Khối thị trường chung.