Anh
atom
Đức
Atom
Pháp
atome
formule atomique
L’homme est un atome dans l’univers
Người là vật cực nhỏ trong vũ trụ.
L’atome dans le Marché commun
Năng lượng nguyên từ trong Khối thị trường chung.
atome /SCIENCE/
[DE] Atom
[EN] atom
[FR] atome
atome,formule atomique /IT-TECH/
[FR] atome; formule atomique
atome [atom] n. m. 1. HOÁ Nguyên tử. > Bóng Vật cực bé. L’homme est un atome dans l’univers: Người là vật cực nhỏ trong vũ trụ. 2. Par ext. L’atome: Năng lượng nguyên tử; các ứng dụng năng lượng nguyên tử. L’atome dans le Marché commun: Năng lượng nguyên từ trong Khối thị trường chung.