TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

attique

attic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

attique

Attika

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

attique

attique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vase attique à figures noires

Bình kiểu Athènes có những hình đen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attique

[DE] Attika

[EN] attic

[FR] attique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attique

attique [atik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc Athènes; kiểu của Athènes. Vase attique à figures noires: Bình kiểu Athènes có những hình đen. 2. Thuộc nhũng nguôi Athềnes xua. Dialecte attique: Tiêng dịa phưong Athènes xưa. -Par ext. La finesse et l’élégance attiques: Sự tinh tế và nét duyên dáng của ngưòi Athènes xua. > Loc. Sel attique: Sự tinh tế trong suy nghĩ, sự châm biếm nhẹ nhàng. II. n. m. KTRÚC Phần tầng thuọng của một tba nhà (để che mái nhà).