Anh
to automate
Đức
Automatisieren
Pháp
automatiser
Automatiser la gestion des stocks
Tự dộng hóa việc quản lý các khối hàng dự trữ.
automatiser /IT-TECH/
[DE] Automatisieren
[EN] to automate
[FR] automatiser
automatiser /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] automatisieren
automatiser [otomatize] V. tr. [1] Tự động hóa. Automatiser la gestion des stocks: Tự dộng hóa việc quản lý các khối hàng dự trữ.