automatisme
automatisme [otomatism] n. m. 1. SLÝ Sự thục hiện nhũng hoạt động tự nhiên, ngoài ý muốn. L’automatisme cardiaque: Hoạt dộng tự nhiên của tim. 2. Bóng Thái độ, cách cư xử ngoài ý thức, ngoài ý muốn. Fumer est devenu chez lui un automatisme: Hút thuốc dối vói nó dã là viêc ngoài ý thức. KỸ Thiết bị tự động.