TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

automatisme

automatism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatisme

Automatik 2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Selbsttätigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Automatismus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

automatisme

automatisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’automatisme cardiaque

Hoạt dộng tự nhiên của tim.

Fumer est devenu chez lui un automatisme

Hút thuốc dối vói nó dã là viêc ngoài ý thức.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

automatisme

automatisme

Automatismus

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatisme /IT-TECH/

[DE] Automatik 2

[EN] automatism

[FR] automatisme

automatisme /ENG-MECHANICAL/

[DE] Selbsttätigkeit

[EN] automatism

[FR] automatisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

automatisme

automatisme [otomatism] n. m. 1. SLÝ Sự thục hiện nhũng hoạt động tự nhiên, ngoài ý muốn. L’automatisme cardiaque: Hoạt dộng tự nhiên của tim. 2. Bóng Thái độ, cách cư xử ngoài ý thức, ngoài ý muốn. Fumer est devenu chez lui un automatisme: Hút thuốc dối vói nó dã là viêc ngoài ý thức. KỸ Thiết bị tự động.