Anh
axiomatics
formal system
system of formal logic
Đức
Axiomatik
formal-logisches System
Pháp
axiomatique
ensemble de formules
système formel
théorie
Vérité axiomatique
Chân lý tiên dề.
Logique axiomatique
Lò gic biểu hiện, lô gic hình thức.
axiomatique,ensemble de formules,système formel,théorie /IT-TECH/
[DE] formal-logisches System
[EN] axiomatics; formal system; system of formal logic
[FR] axiomatique; ensemble de formules; système formel; théorie
axiomatique [aksjomatik] adj. 1. Có tính tiên đề. Vérité axiomatique: Chân lý tiên dề. 2. Thuộc loại lập luận theo biểu hiện, không phụ thuộc vào nội dung. Logique axiomatique: Lò gic biểu hiện, lô gic hình thức. Đồng formel. t> N. f. Ngành của lôgic học, nghiên cứu và hệ thống hóa tổ hợp các tiên đề của một khoa học.