TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

azimut

azimuth angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azimuth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

azimut

Azimut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtungswinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

azimut

azimut

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle d'azimut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Azimut d’un astre

Góc phưong vị của một thiẽn thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle d'azimut,azimut /SCIENCE/

[DE] Azimut

[EN] azimuth angle

[FR] angle d' azimut; azimut

angle d'azimut,azimut /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Azimut; Richtungswinkel

[EN] azimuth

[FR] angle d' azimut; azimut

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

azimut

azimut

Azimut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

azimut

azimut [azimyt] n. m. THIÊN Góc thiên văn nằm giũa mặt phang thắng đứng đi qua trục ngắm và mặt phang thắng đứng noi đứng ngắm; góc phương vị. Azimut d’un astre: Góc phưong vị của một thiẽn thể. t> QUÂN Défense tous azimuts: Sự phồng thủ ở khắp mọi hướng. t> Thân Dans tous les azimuts: Trong mọi chiều hướng, khắp noi. Courir dans tous les azimuts: Chạy khắp noi. azimutal, ale, aux [azimytal; o] adj. Thuộc cấc góc phương vị.