Anh
azimuth angle
azimuth
Đức
Azimut
Richtungswinkel
Pháp
azimut
angle d'azimut
Azimut d’un astre
Góc phưong vị của một thiẽn thể.
angle d'azimut,azimut /SCIENCE/
[DE] Azimut
[EN] azimuth angle
[FR] angle d' azimut; azimut
angle d'azimut,azimut /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Azimut; Richtungswinkel
[EN] azimuth
azimut [azimyt] n. m. THIÊN Góc thiên văn nằm giũa mặt phang thắng đứng đi qua trục ngắm và mặt phang thắng đứng noi đứng ngắm; góc phương vị. Azimut d’un astre: Góc phưong vị của một thiẽn thể. t> QUÂN Défense tous azimuts: Sự phồng thủ ở khắp mọi hướng. t> Thân Dans tous les azimuts: Trong mọi chiều hướng, khắp noi. Courir dans tous les azimuts: Chạy khắp noi. azimutal, ale, aux [azimytal; o] adj. Thuộc cấc góc phương vị.