Anh
nitrogen-containing
nitrogenous
Đức
stickstoffhaltig
Pháp
azoté
azotée
Composés azotés
Những hop chất có azốt.
azoté,azotée
azoté, ée [azote] adj. Có chất azốt, có đạm. Composés azotés: Những hop chất có azốt.
azoté /INDUSTRY-CHEM/
[DE] stickstoffhaltig
[EN] nitrogen-containing; nitrogenous
[FR] azoté