TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

azur

azure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

azur

Azurblau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

azur

azur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azur /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Azurblau

[EN] azure

[FR] azur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

azur

azur [azyR] n. m. Tên gọi cũ của đá da trồi. KÏ Thủy tinh màu xanh do chứa bột ôxít cô ban. 3. Văn Màu xanh trong. > Tha Trồi, không trung. Contempler l’azur: Ngắm tròi. > La Côte d’Azur: Phần b' ơ biển Địa Trung Hải giữa Toulon và Menton. 4. HUY Màu xanh những dải vạch nằm ngang (ở các huy hiệu).