TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

badine

badine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

badin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il ne badine pas avec...

Nó không dũa vói...

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

badine

badine [badin] n. f. Gậy mảnh, nhẹ cầm tay. badiner [badine] V. intr. [1] Bông lon, nói một cách hồn nhiên. Il ne badine pas avec...: Nó không dũa vói...

badin,badine

badin, ine [badê, in] adj. Hay bông lơn: Un esprit badin: Tính hay bông lon. La conversation prend un tour badin: Câu chuyên có dáng vẻ bông lon.