badine
badine [badin] n. f. Gậy mảnh, nhẹ cầm tay. badiner [badine] V. intr. [1] Bông lon, nói một cách hồn nhiên. Il ne badine pas avec...: Nó không dũa vói...
badin,badine
badin, ine [badê, in] adj. Hay bông lơn: Un esprit badin: Tính hay bông lon. La conversation prend un tour badin: Câu chuyên có dáng vẻ bông lon.