Anh
to ring
Đức
beringen
Pháp
baguer
baguer /AGRI/
[DE] beringen
[EN] to ring
[FR] baguer
baguer [bage] V. tr. [1] 1. Đeo nhẫn. 2. CÂY Rạch khoanh vào (thân cây).
baguer [bage] V. tr. [1] MAY Khâu luọc.