Anh
ring gauge
Đức
Ring Kaliber
Ringlehre
Pháp
baguier
baguier /TECH/
[DE] Ring Kaliber; Ringlehre
[EN] ring gauge
[FR] baguier
baguier [bagie] n. m. 1. Hộp đụng nhẫn. 2. Bộ nhẫn dùng để thử cho vùa ngón tay đeo.