Anh
outrigger
outrigger wheel
Đức
Stützausleger
Pháp
balancine
Balancine de tangon, de bôme
Dây néo của xà, trục buồm.
balancine /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stützausleger
[EN] outrigger; outrigger wheel
[FR] balancine
balancine [balãsin] n. f. HÁI Dây néo sào căng buồm. Balancine de tangon, de bôme: Dây néo của xà, trục buồm.