Anh
formed tree
sapling
staddle
Đức
Baumholz
Pháp
baliveau
arbre de futaie
arbre de futaie,baliveau /FORESTRY/
[DE] Baumholz
[EN] formed tree; sapling; staddle
[FR] arbre de futaie; baliveau
baliveau [balivo] n. m. Cây non chừa lại không đốn.