TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

bandée

bandé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bandée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir les yeux bandés

Mắt bị bịt. 2.

Front bandé d’un blessé

Trán băng lại cùa người bị thưong.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bandé,bandée

bandé, ée [bSde] adj. 1. Bịt mat. Avoir les yeux bandés: Mắt bị bịt. 2. Băng bó. Front bandé d’un blessé: Trán băng lại cùa người bị thưong.