TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biophysique

Sinh lý học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sinh lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

biophysique

biophysics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biophysical chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

biophysique

Biophysik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biophysikalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

biophysique

biophysique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biophysique

[DE] Biophysik

[EN] biophysics

[FR] Biophysique

[VI] Sinh lý học

Chimie,biophysique

[DE] Chemie, biophysikalische

[EN] biophysical chemistry

[FR] Chimie, biophysique

[VI] Hóa học, sinh lý

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biophysique /SCIENCE/

[DE] Biophysik

[EN] biophysics

[FR] biophysique