Việt
cái đo xạ năng bôlômet
Anh
bolometer
Đức
Bolometer
Pháp
bolomètre
bolomètre /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bolometer
[EN] bolometer
[FR] bolomètre
[VI] (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet