brosser
brosser [bRose] 1. V. tr. [1] Chải. Brosser une veste: Chải một cái áo vét. Brosset qqn: Chải quần áo cho ai. 2. V. pron Se brosser: Chải quần áo của mình. -Se brosser les cheveux les dents: Chải tóc, chải răng. > Bóng, Thân Se brosser le ventre: Thiếu ăn, ôm bụng đói. -Il peut se brosser: Nó đừng hồng được cái gì. 3. V. tr. Vẽ bằng bút vẽ mảng lớn. Brosser un décor: Phác một hình trang tri. t> Bóng Mô tả những nét lớn.