TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

brosser

to brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brosser

bürsten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brosser

brosser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

-Se brosser les cheveux les dents

Chải tóc, chải răng. >

Brosser un décor

Phác một hình trang tri.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brosser /INDUSTRY-METAL/

[DE] bürsten

[EN] to brush

[FR] brosser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brosser

brosser [bRose] 1. V. tr. [1] Chải. Brosser une veste: Chải một cái áo vét. Brosset qqn: Chải quần áo cho ai. 2. V. pron Se brosser: Chải quần áo của mình. -Se brosser les cheveux les dents: Chải tóc, chải răng. > Bóng, Thân Se brosser le ventre: Thiếu ăn, ôm bụng đói. -Il peut se brosser: Nó đừng hồng được cái gì. 3. V. tr. Vẽ bằng bút vẽ mảng lớn. Brosser un décor: Phác một hình trang tri. t> Bóng Mô tả những nét lớn.