brouillard
brouillard [bRujaR] n. m. Sưong mù. Les brouillards de Londres: Sưong mù Luân Đôn. Brouillard qui voile le paysage: Sưong mù che phủ cả cảnh vật. t> Bóng Voir à travers un brouillard: Có cái nhìn bối rối. -Thân Foncer dans le brouillard: Dân thân không sợ khó khăn.
brouillard
brouillard [bRujaR] n. m. THƯƠNG sổ nhà buôn ghi công việc hàng ngày.