Anh
cracking mill
edge runner mill
Đức
Brecher
Kollergang
Kollermühle
Pháp
broyeuse
broyeur à meules
broyeur
Broyeur de chanvre
Người nghiền cây gai.
broyeur,broyeuse
broyeur, euse [bRwajœR, 0Z] n. và adj. 1. Nguòi tán, nghiền. Broyeur de chanvre: Người nghiền cây gai. 2. n. m. Máy nghiền. Broyeurs-concasseurs: Máy nghiền thô. Broyeur d’évier: Máy nghiền chât thải đế tuồn xuống miệng cống. 3. adj. Appareil buccal broyeur: Sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền (ong, bọ dừa).
broyeuse /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Brecher
[EN] cracking mill
[FR] broyeuse
broyeur à meules,broyeuse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kollergang; Kollermühle
[EN] edge runner mill
[FR] broyeur à meules; broyeuse