Anh
spring calipers
tweezers
tweezer
Đức
Federzange
Kluppzange
Pinzette
Pháp
brucelles
Brucelles de joaillier
Cái cặp mhỏ của thợ kim hoàn.
brucelles /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Federzange; Kluppzange
[EN] spring calipers; tweezers
[FR] brucelles
brucelles /ENG-MECHANICAL/
[DE] Pinzette
[EN] tweezer; tweezers
brucelles [bRyssl] n. f. pl. KỸ Cái nhíp, cái cặp nhỏ. Brucelles de joaillier: Cái cặp mhỏ của thợ kim hoàn.