Anh
scald
Đức
Bräunung
Pháp
brunissure
brunissure /SCIENCE/
[DE] Bräunung
[EN] scald
[FR] brunissure
brunissure [bRynisyR] n. f. 1. Nuóc bóng (kim loại). 2. Sự gia giảm màu (nhuộm màu), brushing [bRœJïn] n. m. Cách uốn tóc bằng bàn chải (trbn, rồi sấy khô).