Anh
expelled moisture
Đức
Wrasen
Pháp
buée
De la buée sur les vitres
Hoi nưóc đọng trên các ô cửa kinh.
Aspirer les buées d’une cuisine
Hít hoi nuức bốc lên ở nhà bếp.
buée /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wrasen
[EN] expelled moisture
[FR] buée
buée [bqe] n. f. 1. Hoi nuớc đọng. De la buée sur les vitres: Hoi nưóc đọng trên các ô cửa kinh. 2. Hoi nuớc bốc lên (từ nuớc sôi). Aspirer les buées d’une cuisine: Hít hoi nuức bốc lên ở nhà bếp.