Anh
blockhaus
blockhouse
Đức
Bunker
Pháp
bunker
fortin
Les primates, les suidés ont des molaires bunodontes
Linh trường và dộng vật họ lọn có răng hàm kiểu răng dồi.
bunker,fortin
[DE] Bunker
[EN] blockhaus; blockhouse
[FR] bunker; fortin
bunker [bunkeR] n. m. Hầm boong ke. bunodonte [bynodõt] adj. ĐỘNG Kiểu răng đồi. Les primates, les suidés ont des molaires bunodontes: Linh trường và dộng vật họ lọn có răng hàm kiểu răng dồi.